Máy ECMO được đánh giá là phương pháp can thiệp quan trọng trong y học hiện đại, mang lại sự hỗ trợ cấp thiết cho những bệnh nhân mắc các bệnh về tim và phổi đe dọa tính mạng. Công nghệ này có thể thay thế chức năng của tim và phổi, dù chỉ là tạm thời nhưng nó khả năng cứu sống bệnh nhân khi các phương pháp điều trị truyền thống không còn hiệu quả.
ECMO là một công nghệ được sử dụng để hỗ trợ chức năng tim và phổi khi các cơ quan này bị suy. Mặc dù máy ECMO có thể cứu sống bệnh nhân nhưng biện pháp này cũng đi kèm theo một số biến chứng. Điều cần thiết là phải nhận biết và quản lý các rủi ro liên quan một cách hiệu quả.
Máy ECMO là gì?
Oxy hóa màng ngoài cơ thể (Extracorporeal membrane oxygenation – ECMO) được đánh giá là một bước tiến đáng kể trong công nghệ y tế, là giải pháp vô cùng hiệu quả trong các tình huống chăm sóc quan trọng. Hoạt động như một lá phổi nhân tạo, máy ECMO thực hiện chức năng quan trọng mà phổi hoặc tim con người có thể tạm thời không thể thực hiện được do bệnh nặng hoặc chấn thương.
Chúng ta đều biết, ở một người khỏe mạnh, phổi đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy cho máu bằng cách lấy oxy từ không khí hít vào và thải carbon dioxide (CO2) qua quá trình thở ra. Tuy nhiên, một số tình trạng nhất định có thể làm suy giảm nghiêm trọng chức năng này, dẫn đến tình trạng thiếu oxy trong cơ thể đe dọa tính mạng.
Khi các phương pháp truyền thống không đủ hiệu quả, ECMO chính là cứu cánh giúp bảo vệ tính mạng cho bệnh nhân. Theo đó, máy ECMO sẽ hoạt động bằng cách lấy máu từ cơ thể bệnh nhân, cung cấp oxy qua phổi nhân tạo bên ngoài (máy tạo oxy), sau đó bơm máu trở lại tuần hoàn. Quá trình này cho phép phổi hoặc tim của bệnh nhân được nghỉ ngơi và hồi phục trong khi vẫn duy trì quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide cần thiết.
Khi nào máy ECMO được sử dụng?
Kỹ thuật ECMO thường được xem xét khi tất cả các biện pháp can thiệp y tế khác không thể hỗ trợ đầy đủ cho bệnh nhân. Nó được sử dụng trong các trường hợp quan trọng sau:
- Tổn thương phổi nghiêm trọng: Khi phổi không thể cung cấp oxy cho máu do chấn thương, bệnh tật hoặc suy hô hấp.
- Giữ CO2: Khi phổi không thể loại bỏ CO2 ra khỏi máu một cách hiệu quả, dẫn đến nhiễm toan và các biến chứng nặng hơn.
- Suy tim: ECMO cũng có thể hỗ trợ những bệnh nhân có tim không thể bơm máu hiệu quả. Điều này có thể là do ngừng tim, suy tim hoặc chờ ghép tim.
Việc sử dụng máy ECMO thường được xem là một biện pháp can thiệp ngắn hạn, từ vài ngày đến vài tháng. Mục tiêu trong giai đoạn này là hỗ trợ sự sống trong khi chờ tim và phổi của bệnh nhân hồi phục đủ để hoạt động độc lập. Thời gian hỗ trợ của máy ECMO phụ thuộc vào tình trạng cơ bản và phản ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị khác.
Mặc dù máy ECMO có thể cứu sống bệnh nhân nhưng nó cũng đi kèm với những rủi ro và biến chứng đáng kể, chẳng hạn như chảy máu, nhiễm trùng và rối loạn chức năng nội tạng. Do đó, nó chỉ được sử dụng trong những trường hợp được lựa chọn cẩn thận khi lợi ích tiềm năng lớn hơn rủi ro.
Nguyên lý hoạt động của máy ECMO
Khi những bệnh nhân gặp phải tình trạng suy giảm chức năng tim và phổi nghiêm trọng, bác sĩ sẽ xem xét sử dụng biện pháp dùng máy ECMO.
Máy ECMO kết nối với bệnh nhân bằng ống nhựa, gọi là ống thông, được đưa vào các tĩnh mạch và động mạch lớn. Chúng có thể được đặt ở chân, cổ hoặc ngực tùy thuộc vào tình trạng của từng cá nhân và cách thức nào được xem là hiệu quả nhất.
Quá trình oxy hóa máu
Rút máu
Máy ECMO sử dụng bơm ly tâm để hút máu có lượng oxy kém (có màu sẫm hơn, gần như đen) từ cơ thể bệnh nhân. Lượng máu này được rút ra khỏi cơ thể và dẫn về hệ thống ECMO để điều trị.
Oxy hóa và loại bỏ CO2
Trung tâm của máy ECMO là màng trao đổi, hay còn gọi là phổi nhân tạo. Tại đây, máu trải qua quá trình oxy hóa – oxy được thêm vào – và carbon dioxide (CO2) được loại bỏ. Quá trình này được hỗ trợ bởi một máy trộn oxy, có chức năng tương tự như hơi thở tự nhiên, đẩy không khí qua màng để đảm bảo trao đổi khí hiệu quả.
Truyền lại máu
Khi máu đã được oxy hóa (chuyển sang màu đỏ tươi để biểu thị hàm lượng oxy phong phú) và CO2 đã được loại bỏ một cách hiệu quả, nó sẽ được bơm trở lại cơ thể. Quá trình truyền lại này sử dụng một máy bơm hồi lưu có thể phù hợp với áp lực do tim tạo ra, do đó đảm bảo máu giàu oxy lưu thông khắp cơ thể một cách hợp lý.
Hỗ trợ điều trị suy tim
Ngoài việc hỗ trợ hệ thống phổi, máy ECMO còn có thể đóng một vai trò quan trọng trong trường hợp bệnh nhân bị suy tim nặng. Khả năng bơm máu trở lại hệ tuần hoàn với áp suất vừa đủ của máy ECMO cho phép nó hỗ trợ hoặc thậm chí tạm thời thay thế chức năng bơm của tim.
Điều này đặc biệt có giá trị trong khu vực chăm sóc quan trọng, tim cần được giảm bớt khối lượng công việc để phục hồi hoặc duy trì sự sống cho đến khi có giải pháp lâu dài hơn (chẳng hạn như ghép tim).
Những nguy cơ có thể xảy ra khi dùng ECMO
Các biến chứng thường gặp của biện pháp sử dụng máy ECMO:
Xuất huyết
Chảy máu là một nguy cơ đáng kể do việc sử dụng thuốc chống đông máu là điều cần thiết để ngăn ngừa cục máu đông trong hệ thống ECMO. Các vị trí chảy máu quan trọng bao gồm phổi, não, dạ dày và các điểm đặt ống thông.
Việc can thiệp khẩn cấp có thể bằng cách sử dụng thuốc để kiểm soát chảy máu hoặc, trong trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ sẽ phải tiến hành các thủ tục phẫu thuật.
Chấn thương thận cấp tính (AKI)
Lưu lượng máu đến thận không đủ khi sử dụng ECMO có thể dẫn đến suy thận cấp. Bệnh nhân gặp biến chứng này có thể cần phải lọc máu. Trong khi một số có thể phục hồi chức năng thận, những người khác có thể cần phải lọc máu lâu dài.
Nhiễm trùng
Việc đưa ống thông vào có thể đóng vai trò là điểm xâm nhập của nhiễm trùng do sự tương tác của chúng với môi trường bên ngoài. Những bệnh nhiễm trùng này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào và được điều trị bằng kháng sinh. Trường hợp nặng có thể dẫn đến tổn thương đa cơ quan.
Tổn thương bàn chân
Ống thông ECMO thường liên quan đến các mạch máu lớn ở đùi, có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến chân, khả năng dẫn đến chết mô. Các biện pháp khắc phục có thể bao gồm đặt lại vị trí ống thông hoặc can thiệp phẫu thuật để khôi phục tuần hoàn. Trong những trường hợp nghiêm trọng có thể cần phải cắt cụt chi bệnh nhân.
Đột quỵ
Các cục máu đông nhỏ có thể phát triển và làm giảm lưu lượng máu đến não, gây đột quỵ. Điều này có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn với mức độ phục hồi khác nhau, ảnh hưởng đến các chức năng như vận động, thị giác, lời nói và trí nhớ.
Hoạt động của máy ECMO rất phức tạp, đòi hỏi trình độ chuyên môn cao của cả nhân viên y tế và kỹ thuật liên quan. Quá trình này bao gồm quản lý máy bơm ly tâm hỗ trợ lưu lượng máu và đảm bảo chức năng chính xác của máy tạo oxy nhằm tạo điều kiện trao đổi khí. Việc giám sát liên tục bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm là rất quan trọng để nhanh chóng giải quyết mọi vấn đề phát sinh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.
Tóm lại, dùng máy ECMO là một phương pháp giúp duy trì sự sống cho người bệnh. Nếu ECMO không thể chữa khỏi chấn thương hay bệnh lý gây ra suy tuần hoàn hay suy hô hấp tức là nó chỉ có thể kéo dài cuộc sống để người bệnh có thêm thời gian cho các phương pháp điều trị khác. Bạn cần biết rằng, liệu pháp ECMO tuy có hiệu quả cao nhưng vẫn ẩn chứa những rủi ro cố hữu đòi hỏi sự hiểu biết cặn kẽ và kiểm soát chặt chẽ.