Hệ thống chiếu sáng đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu đối với mọi lĩnh vực trong đời sống. Vậy hệ thống chiếu sáng là gì và được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn nào? Cùng tìm hiểu với Chondungnhat thông qua bài viết dưới đây nhé.
1. Hệ thống chiếu sáng là gì?
Hệ thống chiếu sáng là hệ thống những thiết bị chiếu sáng kết nối với nhau và được điều khiển bởi một thiết bị trung tâm, cho phép người dùng điều khiển các thiết bị chiếu sáng theo yêu cầu. Trong đó, hệ thống đèn LED là một trong những bộ phận quan trọng quyết định đến khả năng chiếu sáng của cả hệ thống chiếu sáng.
Hệ thống chiếu sáng có hai loại bao gồm:
- Chiếu sáng tự nhiên.
- Chiếu sáng nhân tạo (từ các thiết bị chiếu sáng phát ra ánh sáng để phục vụ đời sống).
Hệ thống chiếu sáng trong hành lang của một tòa nhà.
2. Thế nào là một hệ thống chiếu sáng thông minh hiệu quả?
Hệ thống chiếu sáng thông minh áp dụng công nghệ hiện đại chăm sóc ngôi nhà theo các cách khác biệt so với bật tắt bằng công tắc tơ thông thường. Đây là hệ thống đèn thông minh kết nối với hệ thống điện trong nhà và có thể điều khiển bằng điện thoại, máy tính. Hệ thống này giúp người dùng có thể điều khiển chiếu sáng một cách thuận tiện theo cách riêng và hoạt động thông minh hơn.
Một hệ thống chiếu sáng thông minh phải đảm bảo tiện nghi về thị giác và giảm thiểu năng lượng. Hệ thống có thể tiết kiệm điện đồng thời vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng, tính kinh tế, phù hợp với không gian, bảo vệ môi trường và an toàn cho người sử dụng.
3. Lợi ích và ứng dụng
- Tiết kiệm điện năng: Tính năng cảm ứng của đèn sẽ giúp bạn tiết kiệm điện đáng một cách đáng kể. Bên cạnh đó, bạn cũng không còn phải lo lắng việc mình quên tắt điện.
- Hẹn giờ bật tắt/đèn chiếu sáng: Tính năng này chỉ riêng hệ thống chiếu sáng thông mình mới có, mang lại tiện ích lớn cho người dùng.
- Điều khiển dễ dàng mọi lúc mọi nơi: Thao tác dễ dàng hơn và bạn hoàn toàn có thể thiết lập ngay trên chiếc điện thoại của mình.
- Tính linh hoạt: Điều chỉnh màu sắc ánh sáng theo ý muốn của bản thân. Ánh sáng thay đổi linh động hơn bao giờ hết và không gian được làm mới hoàn toàn, mang lại cảm giác mới lạ.
4. Tiêu chuẩn về hệ thống chiếu sáng hiệu quả
4.1. Tiêu chuẩn chiếu sáng nhà ở
Không gian chức năng | Độ rọi (lux) | Độ đồng đều | Chỉ số hoàn màu | Mật độ công suất (W/m2) | Giới hạn hệ số chói lóa |
Phòng khách | ≥300 | 0.7 | ≥80 | ≤13 | 19 |
Phòng ngủ | ≥100 | 0.7 | ≥80 | ≤8 | 19 |
Phòng bếp | ≥500 | 0.7 | ≥80 | ≤13 | 22 |
Hành lang, ban công | ≥100 | 0.5 | ≥60 | ≤7 | 20 |
Tầng hầm, khu để xe | ≥70 | 0.5 | ≥60 | ≤7 | 16 |
4.2. Tiêu chuẩn hệ thống chiếu sáng đường phố
Hệ thống chiếu sáng đường phố là hệ thống đèn, cột đèn, dây, đường dây điện dùng để tạo ra hệ thống chiếu sáng tại các khu vực đường phố, đường quốc lộ, khu dân cư, cao tốc, cầu vượt,…
Hệ thống chiếu sáng đường phố là hệ thống điện quan trọng để đảm bảo mọi hoạt động giao thông diễn ra ổn định. Do đó, chiếu sáng đường phố cần đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng ánh sáng, nguồn điện ổn định và ánh sáng chân thực tạo khả năng quan sát tốt, nhìn xa tốt để đảm bảo giao thông diễn ra một cách thuận tiện. Hơn nữa, hệ thống chiếu sáng đường phố phải đáp ứng các tiêu chuẩn khả năng chống nước, chống sét và bền bỉ khi sử dụng ngoài trời.
4.3. Tiêu chuẩn chiếu sáng trong công nghiệp
Chiếu sáng trong công nghiệp cần có hệ thống ánh sáng chất lượng cao, đảm bảo chiếu sáng ổn định, an toàn và tạo môi trường phù hợp. Chiếu sáng công nghiệp đặc biệt phải quan tâm tới chiếu sáng môi trường làm việc, chiếu sáng khẩn cấp và chiếu sáng dẫn đường. Do môi trường thường có đặc điểm là không gian rộng nên cần tính toán chiếu sáng sao cho hợp lý để đảm bảo không lãng phí ánh sáng.
Dưới đây là tiêu chuẩn ánh sáng cụ thể của một số ngành sản xuất công nghiệp:
Công việc sản xuất | Độ rọi (lux) | Chỉ số hoàn màu (Ra) |
Tháo khuôn phôi | 200 | 60 |
Rèn, hàn, nguội | 300 | 60 |
Gia công thô | 300 | 60 |
Gia công chính xác | 500 | 60 |
Lắp ráp vi mạch điện tử | 950 | 80 – 100 |
Sơ chế nguyên liệu thô | 150 | 60 – 80 |
Tinh chế những chi tiết nhỏ | 1000 | 80 – 100 |
4.4. Tiêu chuẩn hệ thống chiếu sáng tại trường học
Không gian chức năng | Độ rọi (lux) | Độ đồng đều | Chỉ số hoàn màu | Mật độ công suất (W/m2) | Giới hạn hệ số chói lóa |
Phòng học | ≥300 | 0.7 | ≥80 | ≤13 | 19 |
Phòng thể chất | ≥300 | 0.7 | ≥80 | ≤13 | 19 |
Phòng thực hành | ≥500 | 0.7 | ≥80 | ≤13 | 19 |
Khu hiệu bộ | ≥300 | _ | ≥80 | ≤13 | 19 |
Phòng chờ | ≥100 | _ | ≥80 | ≤8 | 20 |
4.5. Tiêu chuẩn chiếu sáng về văn phòng
Không gian chức năng | Độ rọi (lux) |
Văn phòng làm việc | >400 |
Sảnh chờ | 200 |
Nhà bảo vệ | 200 |
Hành lang, cầu thang | 100 |
Thang máy | 150 |
5. Tổng kết
Qua bài viết trên, có thể thấy rằng hệ thống chiếu sáng thông minh ngày càng phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong một số lĩnh vực hiện nay. Đây là công nghệ chiếu sáng ưu việt mang đến sự tiện lợi, hiện đại trong cuộc sống giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí vô cùng hiệu quả. Một hệ thống chiếu sáng hiệu quả sẽ tạo ra không gian thoải mái, an toàn và có thẩm mỹ cao.